Có 2 kết quả:

和諧性 hé xié xìng ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄥˋ和谐性 hé xié xìng ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compatibility
(2) mutual harmony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compatibility
(2) mutual harmony

Bình luận 0